🌟 경어 (敬語)

Danh từ  

1. 상대를 높이는 말.

1. KÍNH NGỮ: Lời nói trân trọng người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리말의 경어.
    An archaic term for our language.
  • Google translate 깍듯한 경어.
    A polite salutation.
  • Google translate 정중한 경어.
    Courteous honorifics.
  • Google translate 경어를 사용하다.
    Use honorifics.
  • Google translate 경어를 쓰다.
    Use honorifics.
  • Google translate 요즘 젊은 사람들은 경어를 제대로 사용하지 못하는 경향이 있다.
    Young people these days tend not to use honorifics properly.
  • Google translate 연회장에서 만난 그 사내는 내게 예의 바른 경어를 사용하며 이야기를 건넸다.
    The man i met at the banquet hall told me a story using polite honorifics.
  • Google translate 저 어르신께서 자꾸 저한테 경어를 쓰시네요.
    That old man keeps using honorifics to me.
    Google translate 유민 씨가 나이가 어리기는 하지만 처음 보는 사이니까 예의를 지키시는 거예요.
    You're young, but you're being polite because it's your first time seeing each other.
Từ đồng nghĩa 높임말: 사람이나 사물을 높여서 이르는 말.
Từ đồng nghĩa 존댓말(尊待말): 사람이나 사물을 높여 이르는 말.

경어: honorific; polite expressions; term of respect,けいご【敬語】,honorifique, formule de politesse, terme respectueux,fórmula de cortesía,عبارة تشريف (أو تعظيم) ، كلمة احترام,хүндэтгэлийн үг,kính ngữ,คำยกย่อง, คำสุภาพ, คำแสดงความเคารพ,ucapan halus,уважительная речь,敬语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경어 (경ː어)

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19)