🌟 과일

☆☆☆   Danh từ  

1. 사과, 배, 포도, 밤 등과 같이 나뭇가지나 줄기에 열리는 먹을 수 있는 열매.

1. TRÁI CÂY, HOA QUẢ: Trái có thể ăn, mọc trên cây hoặc cành cây như táo, lê, nho, hồng v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제철 과일.
    Seasonal fruit.
  • Google translate 과일 접시.
    Fruit plate.
  • Google translate 과일이 달다.
    Fruit sweet.
  • Google translate 과일이 맛있다.
    Fruit is delicious.
  • Google translate 과일을 깎다.
    Peel fruit.
  • Google translate 과일을 따다.
    Pick fruit.
  • Google translate 과일을 먹다.
    Eat fruit.
  • Google translate 나는 과수원의 나무에서 갓 따 낸 신선한 과일을 먹었다.
    I ate fresh fruit fresh from the tree in the orchard.
  • Google translate 지수는 과일 중에서 달콤하고 상큼한 오렌지를 제일 좋아한다.
    Jisoo likes sweet and fresh oranges best among fruits.
  • Google translate 여름이 되니까 시원한 과일이 먹고 싶다.
    I want some cool fruit in the summer.
    Google translate 여름 과일로는 수박이 최고지.
    Watermelon is the best summer fruit.
Từ đồng nghĩa 실과(實果): 사과, 배, 포도, 밤 등과 같이 나뭇가지나 줄기에 열리는 먹을 수 있는 …
Từ đồng nghĩa 과실(果實): 사과나 배, 포도, 감 등 주로 나무에서 나는, 사람이 먹을 수 있는 열매.

과일: fruit,くだもの・かぶつ【果物】。フルーツ,fruit,fruta,فاكهة,жимс,trái cây, hoa quả,ผลไม้,buah,фрукты,水果,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과일 (과ː일)
📚 thể loại: Trái cây   Mua sắm  


🗣️ 과일 @ Giải nghĩa

🗣️ 과일 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28)