🌟 열대성 (熱帶性)

Danh từ  

1. 열대 지방에서 주로 나타나는 특별한 성질.

1. TÍNH NHIỆT ĐỚI: Tính chất đặc trưng chủ yếu của khu vực nhiệt đới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 열대성 강우.
    Tropical rainfall.
  • Google translate 열대성 고기압.
    Tropical anticyclone.
  • Google translate 열대성 과일.
    Tropical fruit.
  • Google translate 열대성 기후.
    Tropical climate.
  • Google translate 열대성 식물.
    Tropical plants.
  • Google translate 열대성 전염병.
    Tropical plague.
  • Google translate 열대성 폭풍으로 많은 비가 내려 마을이 큰 피해를 입었다.
    Tropical storms caused heavy rain, causing great damage to the village.
  • Google translate 나는 온실 안을 따뜻한 온도로 유지하여 열대성 식물을 키웠다.
    I grew tropical plants by keeping the greenhouse warm.
  • Google translate 넌 어떤 과일을 좋아해?
    What kind of fruit do you like?
    Google translate 난 바나나 같은 열대성 과일을 좋아해.
    I like tropical fruits like bananas.

열대성: tropicality,ねったいせい【熱帯性】,(n.) tropical,tropical,إستوائيّة,халуун бүсийн шинж,tính nhiệt đới,ลักษณะเฉพาะในเขตร้อน,tropis,тропическая характеристика,热带性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열대성 (열때썽)

🗣️ 열대성 (熱帶性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23)