🌟 열대성 (熱帶性)

Danh từ  

1. 열대 지방에서 주로 나타나는 특별한 성질.

1. TÍNH NHIỆT ĐỚI: Tính chất đặc trưng chủ yếu của khu vực nhiệt đới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 열대성 강우.
    Tropical rainfall.
  • 열대성 고기압.
    Tropical anticyclone.
  • 열대성 과일.
    Tropical fruit.
  • 열대성 기후.
    Tropical climate.
  • 열대성 식물.
    Tropical plants.
  • 열대성 전염병.
    Tropical plague.
  • 열대성 폭풍으로 많은 비가 내려 마을이 큰 피해를 입었다.
    Tropical storms caused heavy rain, causing great damage to the village.
  • 나는 온실 안을 따뜻한 온도로 유지하여 열대성 식물을 키웠다.
    I grew tropical plants by keeping the greenhouse warm.
  • 넌 어떤 과일을 좋아해?
    What kind of fruit do you like?
    난 바나나 같은 열대성 과일을 좋아해.
    I like tropical fruits like bananas.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열대성 (열때썽)

🗣️ 열대성 (熱帶性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20)