🌟 연두색 (軟豆色)

☆☆   Danh từ  

1. 완두콩의 빛깔 같은 연한 초록색.

1. MÀU XANH NHẠT: Màu xanh lục nhạt như màu của hạt đậu Hà Lan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연두색 새싹.
    Light green sprouts.
  • Google translate 연두색 색연필.
    Light green colored pencils.
  • Google translate 연두색 완두콩.
    Light green peas.
  • Google translate 연두색 저고리.
    Light green jeogori.
  • Google translate 연두색 치마.
    Light green skirt.
  • Google translate 내 동생은 색 중에서 연두색을 제일 좋아한다.
    My brother likes light green the most among the colors.
  • Google translate 가을이 다가오자 연두색의 은행잎이 서서히 노란색으로 물들기 시작했다.
    As autumn approached, the light green ginkgo leaves slowly began to turn yellow.
  • Google translate 이 코트들 중에 어떤 게 나한테 제일 잘 어울려?
    Which of these coats looks best on me?
    Google translate 방금 입었던 연두색 코트가 제일 잘 어울리는 것 같아.
    I think the light green coat you just wore looks the best.
Từ đồng nghĩa 연두(軟豆): 완두콩의 빛깔 같은 연한 초록빛.
Từ đồng nghĩa 연둣빛(軟豆빛): 완두콩 빛깔과 같이 연한 초록빛.

연두색: yellowish green,きみどり・おうりょく【黄緑】,vert clair, vert tendre,verde claro, verde amarillento,لون أخضر مصفر,цайвар ногоон өнгө,màu xanh nhạt,สีเขียวอ่อน,warna hijau muda,салатовый цвет,淡绿色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연두색 (연ː두색) 연두색이 (연ː두새기) 연두색도 (연ː두색또) 연두색만 (연ː두생만)
📚 thể loại: Màu sắc   Xem phim  

🗣️ 연두색 (軟豆色) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)