🌟 양도성 (讓渡性)

Danh từ  

1. 권리나 재산, 물건 등을 남에게 넘겨줄 수 있는 성질.

1. TÍNH CHUYỂN NHƯỢNG, TÍNH CHẤT SANG NHƯỢNG: Tính chất có thể chuyển cho người khác quyền lợi, tài sản hoặc đồ vật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양도성 예금.
    A transferable deposit.
  • Google translate 양도성이 있다.
    It is transferable.
  • Google translate 양도성을 보장하다.
    Guarantee the transferability.
  • Google translate 양도성을 부여하다.
    Grant a concession.
  • Google translate 상법에서는 주식의 양도성을 보장하고 있다.
    Commercial law guarantees the transferability of shares.
  • Google translate 양도성 예금 증서는 양도가 가능한 정기 예금 증서를 말한다.
    Transferable deposit certificates refer to regular deposit certificates that can be transferred.
  • Google translate 양도성이 있는 예금 증서의 경우 시장에서 유통될 때 양도 시점의 금리가 적용된다.
    In the case of negotiable certificates of deposit, interest rates at the time of transfer are applied when they are circulated in the market.

양도성: transferability; negotiability,じょうとせい【譲渡性】,cessibilité,transmisibilidad,قابليّة الانتقال,шилжмэл, хөрвөх чанартай,tính chuyển nhượng, tính chất sang nhượng,คุณสมบัติในการมอบ, คุณสมบัติในการโอน(กรรมสิทธิ์),pemindahan hak, pemindahan,уступка; передача; уступчивость,可转让性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양도성 (양ː도썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)