🌟 양도성 (讓渡性)

Danh từ  

1. 권리나 재산, 물건 등을 남에게 넘겨줄 수 있는 성질.

1. TÍNH CHUYỂN NHƯỢNG, TÍNH CHẤT SANG NHƯỢNG: Tính chất có thể chuyển cho người khác quyền lợi, tài sản hoặc đồ vật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양도성 예금.
    A transferable deposit.
  • 양도성이 있다.
    It is transferable.
  • 양도성을 보장하다.
    Guarantee the transferability.
  • 양도성을 부여하다.
    Grant a concession.
  • 상법에서는 주식의 양도성을 보장하고 있다.
    Commercial law guarantees the transferability of shares.
  • 양도성 예금 증서는 양도가 가능한 정기 예금 증서를 말한다.
    Transferable deposit certificates refer to regular deposit certificates that can be transferred.
  • 양도성이 있는 예금 증서의 경우 시장에서 유통될 때 양도 시점의 금리가 적용된다.
    In the case of negotiable certificates of deposit, interest rates at the time of transfer are applied when they are circulated in the market.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양도성 (양ː도썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Hẹn (4) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70)