🌟 한물가다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한물가다 (
한물가다
) • 한물가 () • 한물가니 ()
🌷 ㅎㅁㄱㄷ: Initial sound 한물가다
-
ㅎㅁㄱㄷ (
한물가다
)
: 채소, 과일, 생선 등이 많이 나오는 때가 지나다.
Động từ
🌏 CUỐI MÙA, QUA ĐỢT RỘ: Thời điểm mà rau xanh, hoa quả hay cá xuất hiện nhiều (đã) qua đi. -
ㅎㅁㄱㄷ (
희멀겋다
)
: 희고 약간 흐리다.
Tính từ
🌏 TRẮNG ĐỤC: Trắng và hơi mờ.
• Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70)