🌟 희멀겋다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 희멀겋다 (
히멀거타
) • 희멀건 (히멀건
) • 희멀게 (히멀게
) • 희멀거니 (히멀거니
) • 희멀겋습니다 (히멀거씀니다
)
🌷 ㅎㅁㄱㄷ: Initial sound 희멀겋다
-
ㅎㅁㄱㄷ (
한물가다
)
: 채소, 과일, 생선 등이 많이 나오는 때가 지나다.
Động từ
🌏 CUỐI MÙA, QUA ĐỢT RỘ: Thời điểm mà rau xanh, hoa quả hay cá xuất hiện nhiều (đã) qua đi. -
ㅎㅁㄱㄷ (
희멀겋다
)
: 희고 약간 흐리다.
Tính từ
🌏 TRẮNG ĐỤC: Trắng và hơi mờ.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155)