🌟 희멀겋다

Tính từ  

1. 희고 약간 흐리다.

1. TRẮNG ĐỤC: Trắng và hơi mờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 희멀건 달빛.
    A pale moonlight.
  • 희멀건 얼굴.
    A pale face.
  • 희멀건 죽.
    White porridge.
  • 국이 희멀겋다.
    The soup is white.
  • 피부가 희멀겋다.
    Skin is pale.
  • 지수는 배탈이 나서 며칠째 희멀건 죽만 먹고 있다.
    Jisoo has had a stomachache and has been eating nothing but thin porridge for days.
  • 하늘이 희멀겋게 밝아지는 것을 보니 새벽이 오는 것 같다.
    The dawn seems to be coming as the sky brightens up.
  • 그 여자의 생김새는 어땠니?
    What did she look like?
    얼굴은 마치 하얀 종이처럼 희멀겋고 눈이 컸어.
    Her face was as white as a sheet of white paper and her eyes were big.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희멀겋다 (히멀거타) 희멀건 (히멀건) 희멀게 (히멀게) 희멀거니 (히멀거니) 희멀겋습니다 (히멀거씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)