🌟 희멀겋다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 희멀겋다 (
히멀거타
) • 희멀건 (히멀건
) • 희멀게 (히멀게
) • 희멀거니 (히멀거니
) • 희멀겋습니다 (히멀거씀니다
)
🌷 ㅎㅁㄱㄷ: Initial sound 희멀겋다
-
ㅎㅁㄱㄷ (
한물가다
)
: 채소, 과일, 생선 등이 많이 나오는 때가 지나다.
Động từ
🌏 CUỐI MÙA, QUA ĐỢT RỘ: Thời điểm mà rau xanh, hoa quả hay cá xuất hiện nhiều (đã) qua đi. -
ㅎㅁㄱㄷ (
희멀겋다
)
: 희고 약간 흐리다.
Tính từ
🌏 TRẮNG ĐỤC: Trắng và hơi mờ.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)