🌟 매상 (賣上)

Danh từ  

1. 상품을 파는 일.

1. VIỆC BÁN HÀNG: Việc bán hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매상이 어렵다.
    Sales are difficult.
  • Google translate 매상을 하다.
    Do sales.
  • Google translate 나는 오늘 아침 일찍 곡식을 차에 싣고 매상을 하는 창고로 향했다.
    I loaded the grain into the car early this morning and headed for the garage for sale.
  • Google translate 농민들은 올해 더 많은 쌀 매상을 하기 위해 당국과 협상에 나섰다.
    The peasants went into negotiations with the authorities to sell more rice this year.
  • Google translate 이렇게 신선한 채소를 공급하실 수 있는 비결이 뭡니까?
    What's the secret to providing such fresh vegetables?
    Google translate 농부들이 밭에서 수확하자마자 바로 가져와 매상을 하고 있거든요.
    The farmers are selling it as soon as they harvest it.
Từ tham khảo 판매(販賣): 상품을 팖.

매상: sale,うりあげ【売り上げ】,vente,venta,بيع,борлуулалт, худалдаа, арилжаа, наймаа,việc bán hàng,การขาย, การขายของ,penjualan,продажа; торговля,销售,

2. 상품 등을 판 금액. 또는 그 돈의 총액.

2. TIỀN BÁN HÀNG: Số tiền bán hàng hóa. Hoặc tổng số tiền đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매상이 나다.
    Have a sale.
  • Google translate 매상이 떨어지다.
    Sales are down.
  • Google translate 매상이 많다.
    There are many sales.
  • Google translate 매상이 적다.
    Sales are low.
  • Google translate 매상이 증가하다.
    Sales increase.
  • Google translate 매상을 올리다.
    Raise sales.
  • Google translate 오늘 우리 가게의 매상은 백만 원이 넘었다.
    Our store's sales today were over a million won.
  • Google translate 유난히 더웠던 오늘 아이스크림의 매상은 올해 들어 최고의 액수를 기록했다.
    Today's unusually hot ice cream sales hit the highest amount this year.
  • Google translate 시장에서 과일 가게를 하는 지수네는 이번 달에는 전만큼 매상이 나지 않았다.
    Jisoo's, who runs a fruit shop in the market, was not as popular this month as before.
  • Google translate 요새 장사는 잘되시나요?
    How's business going?
    Google translate 작년에 비해서는 매상이 올랐어요.
    Sales have gone up compared to last year.
Từ đồng nghĩa 판매액(販賣額): 상품을 판 금액. 또는 그 돈 전체의 액수.
Từ đồng nghĩa 매상액(賣上額): 일정 기간 동안 상품 등을 팔아서 번 돈.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매상 (매ː상)
📚 Từ phái sinh: 매상하다: 정부나 관공서 따위에서 민간으로부터 물건을 사들이다., 상품을 팔다.

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52)