🌟 판매액 (販賣額)

Danh từ  

1. 상품을 판 금액. 또는 그 돈 전체의 액수.

1. DOANH THU BÁN HÀNG: Số tiền bán sản phẩm. Hoặc tổng số tiền đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 누적 판매액.
    Cumulative sales.
  • Google translate 연간 판매액.
    Annual sales.
  • Google translate 예상 판매액.
    Estimated sales.
  • Google translate 판매액.
    Total sales.
  • Google translate 판매액이 감소하다.
    Sales decrease.
  • Google translate 판매액이 늘다.
    Sales increase.
  • Google translate 판매액을 계산하다.
    Calculate the sales.
  • Google translate 우리가 만든 인형은 인기가 많아서 판매액이 백만 원에 달했다.
    The dolls we made were so popular that sales reached one million won.
  • Google translate 우리 회사의 제품이 같은 종류의 제품들 중 판매액 1위를 차지하였다.
    Our products ranked first in sales among the same kind of products.
  • Google translate 지수가 일하는 가게의 물건은 가격은 싸지만 많이 팔려 판매액이 빨리 늘었다.
    The goods in the store where ji-su works were cheap but sold a lot, so the sales increased quickly.
Từ đồng nghĩa 매상(賣上): 상품을 파는 일., 상품 등을 판 금액. 또는 그 돈의 총액.
Từ đồng nghĩa 매상액(賣上額): 일정 기간 동안 상품 등을 팔아서 번 돈.

판매액: sales price; proceeds; takings,うりあげだか【売上高】。うりあげ【売上】,chiffre d'affaires,importe de venta,سعر البيع,борлуулалтын мөнгөн хэмжээ,doanh thu bán hàng,ยอดการขาย, รายได้จากการขาย,total/jumlah penjulan,сумма с продажи,销售额,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판매액 (판매액) 판매액이 (판매애기) 판매액도 (판매액또) 판매액만 (판매앵만)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159)