🌟 판매액 (販賣額)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 판매액 (
판매액
) • 판매액이 (판매애기
) • 판매액도 (판매액또
) • 판매액만 (판매앵만
)
🌷 ㅍㅁㅇ: Initial sound 판매액
-
ㅍㅁㅇ (
판매원
)
: 상품을 파는 일을 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN BÁN HÀNG: Người làm công việc bán sản phẩm. -
ㅍㅁㅇ (
판매액
)
: 상품을 판 금액. 또는 그 돈 전체의 액수.
Danh từ
🌏 DOANH THU BÁN HÀNG: Số tiền bán sản phẩm. Hoặc tổng số tiền đó.
• Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36)