🌟 판매 (販賣)

☆☆   Danh từ  

1. 상품을 팖.

1. SỰ BÁN HÀNG: Việc bán sản phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 떨이 판매.
    Tulling sale.
  • Google translate 염가 판매.
    Bargain sale.
  • Google translate 예약 판매.
    Preorders.
  • Google translate 할인 판매.
    Discount sale.
  • Google translate 판매 가격.
    The selling price.
  • Google translate 판매 물량.
    Sales volume.
  • Google translate 판매 전략.
    Sales strategy.
  • Google translate 판매가 시작되다.
    Sales begin.
  • Google translate 판매가 어렵다.
    It's hard to sell.
  • Google translate 판매를 촉진하다.
    Promote sales.
  • Google translate 판매를 금지하다.
    Forbid the sale.
  • Google translate 올해는 비가 많이 와서 우산과 비옷의 판매가 잘 된다.
    This year it rains a lot, so the sales of umbrellas and raincoats are good.
  • Google translate 우리 회사는 판매가 부진한 제품의 생산을 중단했다.
    Our company has stopped producing products with poor sales.
  • Google translate 너희 아버지께서는 무슨 일을 하시니?
    What does your father do?
    Google translate 보험 판매 일을 하세요.
    Do insurance sales.
Từ đồng nghĩa 발매(發賣): 상품을 사람들에게 내놓아 팔거나 상품을 팔려고 내놓음.
Từ tham khảo 매상(賣上): 상품을 파는 일., 상품 등을 판 금액. 또는 그 돈의 총액.

판매: sale; selling,はんばい【販売】,vente,venta,بيع,худалдаа, наймаа, арилжаа,sự bán hàng,การขาย, การจำหน่าย,penjualan,продажа; сбыт; реализация,销售,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판매 (판매)
📚 Từ phái sinh: 판매되다(販賣되다): 상품이 팔리다. 판매하다(販賣하다): 상품을 팔다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Mua sắm  


🗣️ 판매 (販賣) @ Giải nghĩa

🗣️ 판매 (販賣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28)