🌟 각개 (各個)

Danh từ  

1. 여럿을 따로 떼어낸 하나하나.

1. TỪNG CÁI, TỪNG THỨ: Từng cái một do tách riêng nhiều thứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 각개 판매.
    Sold separately.
  • Google translate 각개가 노력하다.
    Each tries.
  • Google translate 각개를 떼어 놓다.
    Separate each.
  • Google translate 각개로 나누다.
    Divide into pieces.
  • Google translate 각개로 흩어지다.
    To scatter into pieces.
  • Google translate 우리는 각개로 흩어져 저마다 자신의 살길을 찾았다.
    We were scattered in separate ways, each looking for his own way of life.
  • Google translate 정부와 국민들 각개의 노력이 오늘날의 국가 발전을 이루었다.
    The efforts of each government and people have achieved the national development of today.
  • Google translate 편지 봉투도 하나씩 각개로도 나누어 파나요?
    Do you sell envelopes separately?
    Google translate 아니요. 편지 봉투는 한 묶음으로만 팝니다.
    No. letter envelopes are sold in one bundle only.

각개: each; every,かっこ【各個】。それぞれ,chacun, chaque chose,cada uno, uno a uno,كلّ ، فرديّ,тус бүр, нэг нэг,từng cái, từng thứ,ตัวต่อตัว, ทีละ, คนละ, แต่ละ, ต่าง...,satu per satu,каждый; отдельный; индивидуальный,各个,各自,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각개 (각깨)

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19)