🌟 실적 (實績)

  Danh từ  

1. 어떤 일이나 분야에서 실제로 이룬 업적.

1. THÀNH TÍCH: Sự nghiệp được hình thành từ thực tế trong lĩnh vực hay một việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매출 실적.
    Sales performance.
  • Google translate 수출 실적.
    Export performance.
  • Google translate 연구 실적.
    Research performance.
  • Google translate 판매 실적.
    Sales performance.
  • Google translate 실적이 나쁘다.
    Performance is poor.
  • Google translate 실적이 떨어지다.
    Defeat in performance.
  • Google translate 실적이 부진하다.
    Performance is sluggish.
  • Google translate 실적이 좋다.
    Good performance.
  • Google translate 실적을 쌓다.
    Make a record.
  • Google translate 실적을 올리다.
    Produce results.
  • Google translate 우리 회사가 개발한 제품은 지난해에 일억 원의 판매 실적을 올렸다.
    The product developed by our company posted sales of 100 million won last year.
  • Google translate 김 박사는 그간의 연구 실적과 강의 경력을 인정받아 대학 교수가 되었다.
    Dr. kim became a university professor in recognition of his research and teaching experience.
  • Google translate 이번 달에는 왜 보너스를 못 받았어요?
    Why didn't you get a bonus this month?
    Google translate 지난 달에 비해 영업 실적이 많이 떨어져서요.
    Sales are down a lot compared to last month.

실적: actual results; accomplishment,じっせき【実績】,résultat réel,resultados reales,نتائج حقيقية، إنجازات,бодит ололт, амжилт,thành tích,ผลงาน, ประวัติ, สมรรถนะ, สมรรถภาพ,hasil, rekor, performa hebat,результаты; достижения,实绩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실적 (실쩍) 실적이 (실쩌기) 실적도 (실쩍또) 실적만 (실쩡만)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 실적 (實績) @ Giải nghĩa

🗣️ 실적 (實績) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208)