🌟 합산되다 (合算 되다)

Động từ  

1. 둘 이상이 더하여져 계산되다.

1. ĐƯỢC CỘNG GỘP, ĐƯỢC TÍNH GỘP: Hai cái trở lên được cộng thêm rồi tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 합산된 총점.
    The sum total.
  • Google translate 합산된 결과.
    Summarized results.
  • Google translate 합산된 실적.
    Summarized performance.
  • Google translate 요금이 합산되다.
    Charges are added up.
  • Google translate 점수가 합산되다.
    The scores are added up.
  • Google translate 전문가 평가 점수는 최고점을 받았지만 합산된 점수는 꼴찌를 기록했다.
    The expert evaluation score was the highest, but the combined score was the last.
  • Google translate 티브이 시청 요금이 전기 요금에 합산돼 부과되면서 시민들의 원성을 사고 있다.
    Tv viewing fees are being charged in addition to electricity bills, causing complaints from citizens.
  • Google translate 어? 핸드폰 요금이 왜 이렇게 많이 나왔지?
    Huh? why is the cell phone bill so high?
    Google translate 고지서 줘 봐. 지난달 요금이랑 합산되어서 나왔네.
    Give me the bill. it came out after adding up last month's fare.

합산되다: be added up; be totaled; be aggregated,がっさんされる【合算される】。かさんされる【加算される】,être additionné, être totalisé,totalizarse, sumarse,يُحسب بإضافة ، يُضاف ، مضاف,нэмэгдэх,được cộng gộp, được tính gộp,ถูกรวม, ถูกรวมทั้งหมด, ถูกคำนวณรวม,dijumlahkan, dihitung total,складываться,合计,合算,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합산되다 (합싼되다) 합산되다 (합싼뒈다)
📚 Từ phái sinh: 합산(合算): 둘 이상을 더하여 계산함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76)