Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합산되다 (합싼되다) • 합산되다 (합싼뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 합산(合算): 둘 이상을 더하여 계산함.
합싼되다
합싼뒈다
Start 합 합 End
Start
End
Start 산 산 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)