🌟 그래프 (graph)

☆☆   Danh từ  

1. 수량이나 수치의 변화를 직선, 곡선, 점선, 막대 등으로 나타낸 그림.

1. ĐỒ THỊ, BIỂU ĐỒ: Hình vẽ thể hiện sự thay đổi số lượng hay chỉ số bằng đường thẳng, đường cong, đường chấm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그래프를 그리다.
    Draw a graph.
  • Google translate 그래프를 보다.
    Look at the graph.
  • Google translate 그래프를 해석하다.
    Interpret a graph.
  • Google translate 그래프로 나타내다.
    Graphically represent.
  • Google translate 그래프로 보여 주다.
    Show graph.
  • Google translate 그래프로 표시하다.
    To graph.
  • Google translate 그래프에 나타나다.
    Appear on the graph.
  • Google translate 그래프에 표시하다.
    To display on a graph.
  • Google translate 연구원들은 조사한 자료의 수치를 보기 좋게 그래프로 정리하였다.
    The researchers graph the figures from the data they surveyed.
  • Google translate 그래프에는 최근 몇 년간 사원들의 영업 실적 변화가 기록되어 있다.
    The graph records changes in sales performance of employees in recent years.
  • Google translate 나는 지난 일 년 동안의 강수량의 변화를 그래프를 통해 알 수 있었다.
    I could see from the graph the change in precipitation over the past year.

그래프: graph,グラフ,graphe, graphique, diagramme,gráfico,رسم بيانيّ ، خطّ بيانيّ,график,đồ thị, biểu đồ,กราฟ,grafik,график; диаграмма,图表,图解,示意图,


📚 Variant: 그라프


🗣️ 그래프 (graph) @ Giải nghĩa

🗣️ 그래프 (graph) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160)