🌟 그래프 (graph)
☆☆ Danh từ
📚 Variant: • 그라프
🗣️ 그래프 (graph) @ Giải nghĩa
- 꺾은선 그래프 (꺾은線graph) : 막대그래프의 끝을 꺾어진 선으로 연결하여 나타낸 그래프.
- 원그래프 (圓graph) : 원을 반지름으로 나누어서 전체에 대한 각 부분의 양을 나타낸 그래프.
🗣️ 그래프 (graph) @ Ví dụ cụ thể
- 반비례 그래프. [반비례 (反比例)]
- 형, 이 그래프 좌표 어떻게 읽어? [읽다]
- 역동적인 그래프. [역동적 (力動的)]
- 방사형 그래프. [방사형 (放射形)]
- 행렬과 그래프. [행렬 (行列)]
- 그래프 그리기. [그리기]
- 이 프로그램은 자동 그래프 그리기 기능이 있어 수치만 입력하면 쉽게 그래프를 그릴 수 있다. [그리기]
- 포물선 그래프. [포물선 (抛物線)]
- 수학 시험에 포물선 그래프를 보고 방정식을 구하는 문제가 나왔다. [포물선 (抛物線)]
- 완만한 그래프. [완만하다 (緩慢하다)]
- 네, 그래프로 그려보니까 기능의 추가 여부에 따라 만족도가 완만하게 곡선을 그리면서 증가하더라고요. [완만하다 (緩慢하다)]
🌷 ㄱㄹㅍ: Initial sound 그래프
-
ㄱㄹㅍ (
그래프
)
: 수량이나 수치의 변화를 직선, 곡선, 점선, 막대 등으로 나타낸 그림.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ THỊ, BIỂU ĐỒ: Hình vẽ thể hiện sự thay đổi số lượng hay chỉ số bằng đường thẳng, đường cong, đường chấm. -
ㄱㄹㅍ (
구름판
)
: 멀리뛰기나 뜀틀 운동을 할 때 더 멀리, 더 높이 뛰기 위해 뛰기 직전에 발로 세게 밟아 누르는 판.
Danh từ
🌏 VÁN LẤY ĐÀ: Tấm ván đạp bật mạnh bằng chân trước khi nhảy để nhảy cao hơn, xa hơn khi tập nhảy ngựa hoặc nhảy xa. -
ㄱㄹㅍ (
그래픽
)
: 그림, 사진, 도형, 영상 등의 다양한 시각적 형상이나 작품.
Danh từ
🌏 ĐỒ HOẠ, HOẠ ĐỒ: Tác phẩm hoặc hình ảnh mang tính thị giác đa dạng như tranh, ảnh, hình vẽ, hình ảnh, băng hình vv…
• Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160)