🌟 방사형 (放射形)

Danh từ  

1. 중심에서 사방으로 거미줄처럼 넓게 뻗어 나가는 모양.

1. HÌNH MẠNG NHỆN: Hình ảnh từ trung tâm vươn rộng ra tứ phương như mạng nhện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방사형 구조.
    Radial structure.
  • Google translate 방사형 그래프.
    Radial graph.
  • Google translate 방사형 모양.
    Radial shapes.
  • Google translate 방사형이 나타나다.
    Radial appears.
  • Google translate 방사형을 이루다.
    To be radial.
  • Google translate 방사형으로 뻗다.
    Extend radially.
  • Google translate 방사형으로 연결되다.
    Connected radially.
  • Google translate 빛나는 태양 광선처럼 뻗어 있는 방사형 도로망은 마치 부채와 같은 모습이었다.
    The radial road network stretching out like a shining sun beam was like a fan.
  • Google translate 단지 내 중앙 공원을 중심으로 아파트 건물이 방사형으로 뻗어 마치 바람개비가 돌아가는 모양과 같았다.
    The apartment building stretched radially around the central park in the complex, just like a pinwheel spinning.

방사형: radial form,ほうしゃじょう【放射状】,forme radiale,forma de radios de una rueda,شكل ضوء الشمس(شكل زعنفة  العجلة),аалзны торон хэлбэр,hình mạng nhện,ลักษณะที่แผ่ออกเป็นวงรัศมี, ลักษณะที่แผ่ออกเป็นวงกลม, ลักษณะที่แผ่ออกจากจุดศูนย์กลาง,bentuk radial, bentuk jaring laba-laba,образ излучения,放射形,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방사형 (방ː사형)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28)