🌟 방사형 (放射形)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방사형 (
방ː사형
)
🌷 ㅂㅅㅎ: Initial sound 방사형
-
ㅂㅅㅎ (
반상회
)
: 이웃 간에 어떤 사안을 공유하고 논의하는 모임.
Danh từ
🌏 HỌP TỔ DÂN PHỐ: Buổi họp mặt để bàn bạc và chia sẻ kế hoạch nào đó giữa những người hàng xóm với nhau. -
ㅂㅅㅎ (
부사형
)
: 동사, 형용사 등의 어간에 ‘-아’/‘-어’, ‘-게’, ‘-지’, ‘-고’ 등의 어미가 붙어 부사와 같은 기능을 하는 용언의 활용형.
Danh từ
🌏 DẠNG PHÓ TỪ, DẠNG TRẠNG TỪ: Dạng chia của vị từ gắn các hậu tố như '-아/어', '-게', '-지', '-고' vào căn tố của động từ, tính từ… và có chức năng như phó từ. -
ㅂㅅㅎ (
방사형
)
: 중심에서 사방으로 거미줄처럼 넓게 뻗어 나가는 모양.
Danh từ
🌏 HÌNH MẠNG NHỆN: Hình ảnh từ trung tâm vươn rộng ra tứ phương như mạng nhện. -
ㅂㅅㅎ (
부실화
)
: 내용이 충실하지 않게 되거나 실속이 없어짐.
Danh từ
🌏 SỰ TRỞ NÊN KHÔNG TRUNG THỰC, SỰ TRỞ NÊN BẤT CẬP: Nội dung trở nên không trung thực hoặc trở nên không có thực chất. -
ㅂㅅㅎ (
부산히
)
: 급하게 서두르거나 시끄럽게 떠들어서 어수선하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ỒN ÀO, MỘT CÁCH ẦM Ĩ, MỘT CÁCH LÁO NHÁO: Một các lộn xộn do vội vàng gấp gáp hoặc làm ồn.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)