🌟 부사형 (副詞形)

Danh từ  

1. 동사, 형용사 등의 어간에 ‘-아’/‘-어’, ‘-게’, ‘-지’, ‘-고’ 등의 어미가 붙어 부사와 같은 기능을 하는 용언의 활용형.

1. DẠNG PHÓ TỪ, DẠNG TRẠNG TỪ: Dạng chia của vị từ gắn các hậu tố như '-아/어', '-게', '-지', '-고' vào căn tố của động từ, tính từ… và có chức năng như phó từ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 용언의 부사형.
    The adverbial form of a proverb.
  • Google translate 부사형 어미.
    A non-commissioned mother.
  • Google translate 부사형을 이루다.
    To form a non-commissioned form.
  • Google translate 부사형으로 바꾸다.
    Switch to a non-commissioned form.
  • Google translate ‘예쁘다’의 활용형인 ‘예쁜’은 관형형이고, ‘예쁘게’는 부사형이다.
    'pretty' is a tubular type and 'pretty' is an adverbial type.
  • Google translate 한국어에서는 형용사의 부사형인 ‘행복하게’가 영어에서는 부사 ‘happily’로 표현된다.
    In korean, the adjective's adverb 'happily' is expressed as adverb 'happily' in english.
  • Google translate 한국어의 어미에는 용언을 명사형, 관형사형, 부사형으로 바꾸어 주는 어미들이 있다.
    In korean, there are mothers who change usage into nouns, criminal and adverbals.

부사형: adverbial form,ふくしけい【副詞形】,forme d’adverbe,forma conjugada adverbial,شكل ظرفيّ,дайвар үгийн хэлбэр,dạng phó từ, dạng trạng từ,รูปคำวิเศษณ์,bentuk infleksi kata keterangan,наречная форма,副词形,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부사형 (부ː사형)

🗣️ 부사형 (副詞形) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149)