🌟 반상회 (班常會)

Danh từ  

1. 이웃 간에 어떤 사안을 공유하고 논의하는 모임.

1. HỌP TỔ DÂN PHỐ: Buổi họp mặt để bàn bạc và chia sẻ kế hoạch nào đó giữa những người hàng xóm với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반상회를 열다.
    Hold a neighborhood meeting.
  • Google translate 반상회에 나가다.
    Go to the neighborhood meeting.
  • Google translate 반상회에 나오다.
    Appear at the neighborhood meeting.
  • Google translate 반상회에 참여하다.
    Participate in a neighborhood meeting.
  • Google translate 우리 아파트에서는 매달 한 번씩 집을 바꿔 가며 반상회를 연다.
    Our apartment has a neighborhood meeting, changing houses once a month.
  • Google translate 반장은 반상회에서 아이들의 안전을 위해 놀이터에 무인 카메라를 설치할 것을 주장했다.
    At the neighborhood meeting, the class president insisted on installing unmanned cameras in the playground for the safety of the children.
  • Google translate 반상회를 시작하도록 하겠습니다.
    Let's begin the neighborhood meeting.
    Google translate 저는 이번 반상회에서 분리수거 문제에 대해서 의논했으면 좋겠어요.
    I'd like to discuss the recycling problem at this neighborhood meeting.

반상회: neighborhood meeting,ちょうないかい【町内会】,réunion de quartier, assemblée de quartier,reunión de vecinos,اجتماع جيران,хөршийн цугларалт, сууц өмчлөгчдийн хурал,họp tổ dân phố,การประชุมเพื่อนบ้าน, การประชุมหมู่บ้าน,rapat tetangga/RT,собрание жителей одного района,班会,居民例会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반상회 (반상회) 반상회 (반상훼)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)