🌟 방사형 (放射形)

Danh từ  

1. 중심에서 사방으로 거미줄처럼 넓게 뻗어 나가는 모양.

1. HÌNH MẠNG NHỆN: Hình ảnh từ trung tâm vươn rộng ra tứ phương như mạng nhện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방사형 구조.
    Radial structure.
  • 방사형 그래프.
    Radial graph.
  • 방사형 모양.
    Radial shapes.
  • 방사형이 나타나다.
    Radial appears.
  • 방사형을 이루다.
    To be radial.
  • 방사형으로 뻗다.
    Extend radially.
  • 방사형으로 연결되다.
    Connected radially.
  • 빛나는 태양 광선처럼 뻗어 있는 방사형 도로망은 마치 부채와 같은 모습이었다.
    The radial road network stretching out like a shining sun beam was like a fan.
  • 단지 내 중앙 공원을 중심으로 아파트 건물이 방사형으로 뻗어 마치 바람개비가 돌아가는 모양과 같았다.
    The apartment building stretched radially around the central park in the complex, just like a pinwheel spinning.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방사형 (방ː사형)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124)