🌟 그리기

Danh từ  

1. 그림을 그리는 일.

1. VIỆC VẼ: Việc vẽ tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그래프 그리기.
    Drawing a graph.
  • Google translate 그림 그리기.
    Drawing.
  • Google translate 도형 그리기.
    Drawing shapes.
  • Google translate 그리기.
    Drawing a circle.
  • Google translate 인물 그리기.
    Drawing characters.
  • Google translate 직선 그리기.
    Draw a straight line.
  • Google translate 풍경 그리기.
    Drawing landscapes.
  • Google translate 그림 그리기를 좋아하던 승규는 커서 훌륭한 화가가 되었다.
    Seung-gyu, who loved drawing, grew up to be a great painter.
  • Google translate 요새 우리 아이는 미술 학원에 다니면서 그림 그리기에 푹 빠졌다.
    These days, my child is into painting while attending an art academy.
  • Google translate 이 프로그램은 자동 그래프 그리기 기능이 있어 수치만 입력하면 쉽게 그래프를 그릴 수 있다.
    This program has an automatic graph drawing function that makes it easy to draw a graph by simply entering a number.

그리기: drawing; painting,えかき【絵描き・絵書き】。かいが【絵画】,peinture, dessin, représentation, barbouillage,dibujar,رسم,зурах,việc vẽ,การวาด, การเขียนรูป, การระบายสี,penggambaran, pelukisan,рисование,绘画,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그리기 (그ː리기)


🗣️ 그리기 @ Giải nghĩa

🗣️ 그리기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Chính trị (149)