🌟 그림일기 (그림 日記)

Danh từ  

1. 주로 어린이들이 쓰는, 그림과 글로 나타낸 일기.

1. NHẬT KÝ BẰNG TRANH: Nhật ký do trẻ nhỏ viết bằng chữ và tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이의 그림일기.
    A child's picture diary.
  • Google translate 그림일기 그리기.
    Drawing a picture diary.
  • Google translate 그림일기 숙제.
    Picture diary homework.
  • Google translate 그림일기를 쓰다.
    Write a picture diary.
  • Google translate 그림일기를 읽다.
    Read a picture diary.
  • Google translate 학교에서 여름 방학 숙제로 그림일기를 써 오라고 했다.
    School asked me to write a picture diary as a summer vacation homework.
  • Google translate 유치원에 들어간 아이는 매일 꼬박꼬박 그림일기를 썼다.
    The child who entered kindergarten kept a picture diary every day.
  • Google translate 우리 아이는 그림을 잘 그려서 일기도 그림일기로 써요.
    My child is good at drawing and writes his diary as well.
    Google translate 매일 일기를 쓰면서 아이의 그림 실력이 더 늘겠네요.
    Writing a diary every day will improve your child's drawing skills.

그림일기: picture diary,えにっき【絵日記】,journal illustré,diario ilustrado,مذكرات يوميّة مصوّرة,зурагт өдрийн тэмдэглэл,nhật ký bằng tranh,สมุดบันทึกภาพ,buku harian bergambar,дневник с рисунками,图画日记,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그림일기 (그ː리밀기)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104)