🌟 그림일기 (그림 日記)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그림일기 (
그ː리밀기
)
🌷 ㄱㄹㅇㄱ: Initial sound 그림일기
-
ㄱㄹㅇㄱ (
그림일기
)
: 주로 어린이들이 쓰는, 그림과 글로 나타낸 일기.
Danh từ
🌏 NHẬT KÝ BẰNG TRANH: Nhật ký do trẻ nhỏ viết bằng chữ và tranh.
• Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104)