🌟 서양화 (西洋畫)

Danh từ  

1. 서양에서 생겨나 발달한 기법과 재료로 그린 그림.

1. TRANH PHƯƠNG TÂY: Bức tranh vẽ bằng nguyên liệu, kỹ thuật xuất hiện và phát triển ở phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서양화 한 점.
    A piece of western painting.
  • Google translate 서양화 전시회.
    An exhibition of western paintings.
  • Google translate 서양화를 감상하다.
    Appreciate [12].
  • Google translate 서양화를 그리다.
    Draw a western painting.
  • Google translate 서양화를 배우다.
    Learn western painting.
  • Google translate 서양화를 전공하다.
    Major in western painting.
  • Google translate 서양화를 전공하고 있는 친구는 더 깊은 공부를 하고 싶다며 외국으로 유학을 갔다.
    A friend majoring in western painting went abroad to study, saying he wanted to study deeper.
  • Google translate 미술 전시회에서 작품을 감상할 때 서양화인지 동양화인지에 따라 감상 방법이 다르다.
    When appreciating works at an art exhibition, the methods of appreciation vary depending on whether they are western or oriental paintings.
  • Google translate 서양화를 그리기 위해서는 그림 도구들도 모두 서양의 것들을 사용해야 돼.
    To paint western paintings, painting tools must all use western things.
    Google translate 그렇겠지. 먹물로 그릴 순 없는 거니까.
    I suppose so. i can't draw it with ink.
Từ tham khảo 동양화(東洋畫): 한국, 중국, 일본 등 동양에서 비단이나 화선지에 붓과 먹 등을 사용하…

서양화: Western painting,せいようが【西洋画】。ようが【洋画】,peinture occidentale,pintura occidental,الرسم الغربي,өрнө дахины зураг, өрнөдийн зураг,tranh phương Tây,จิตรกรรมตะวันตก, ภาพวาดแบบตะวันตก,lukisan ala barat, lukisan barat,,西洋画,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서양화 (서양화)

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36)