🌟 실용화 (實用化)

  Danh từ  

1. 실제로 널리 쓰거나 쓰게 함.

1. SỰ THỰC TIỄN HÓA: Việc làm cho sử dụng hoặc sử dụng một cách rộng rãi trên thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실용화 가능성.
    Possibility of commercialization.
  • Google translate 실용화 단계.
    Practical phase.
  • Google translate 실용화 방안.
    Practicalization plan.
  • Google translate 실용화 시기.
    Time for commercialization.
  • Google translate 실용화가 되다.
    Be put into practical use.
  • Google translate 실용화를 하다.
    Practicalize.
  • Google translate 인공 지능을 지닌 컴퓨터의 실용화 시기는 약 이십 년 후로 예상된다.
    The period of commercialization of computers with artificial intelligence is expected in about twenty years.
  • Google translate 인공 피부를 만들어 이식하는 방법이 실용화가 되어 화상 환자들에게 희망을 주고 있다.
    Methods for making and transplanting artificial skin have become practical, giving hope to burn patients.
  • Google translate 새로운 대체 에너지가 실용화 단계에 있다고 해요.
    New alternative energy is in the process of commercialization.
    Google translate 석유가 고갈되어 가는 시점에서 반가운 소식이네요.
    That's good news at a time when the oil is running out.

실용화: commercialization; being put to practical use,じつようか【実用化】,mise en usage, mise en pratique,comercialización, uso práctico,عملية التحوّل إلى الصفة التجارية,бодит хэрэглээ болох,sự thực tiễn hóa,การทำให้ใช้ได้จริง, การทำให้ใช้ได้ในภาคปฏิบัติ,komersialisasi,коммерциализация;  практическое применение,实用化,实用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실용화 (시룡화)
📚 Từ phái sinh: 실용화되다(實用化되다): 실제로 널리 쓰이게 되다. 실용화하다(實用化하다): 실제로 널리 쓰거나 쓰게 하다.
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101)