🌟 실용화하다 (實用化 하다)

Động từ  

1. 실제로 널리 쓰거나 쓰게 하다.

1. THỰC TIỄN HÓA: Sử dụng hoặc làm cho sử dụng rộng rãi trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기계를 실용화하다.
    Practise a machine.
  • Google translate 기술을 실용화하다.
    Practicalize a technique.
  • Google translate 방법을 실용화하다.
    Practicalize the method.
  • Google translate 상품을 실용화하다.
    Practicalize goods.
  • Google translate 제품을 실용화하다.
    Practicalize the product.
  • Google translate 우리 회사는 전기 자동차를 개발하여 다음 달에 실용화할 계획이다.
    Our company plans to develop an electric car and put it into practical use next month.
  • Google translate 태양열을 이용한 발전 기술을 실용화한다면 에너지를 절약하는 데 도움이 될 것이다.
    Practical use of solar power technology would help save energy.
  • Google translate 이 기술을 벌써 실용화하는 단계까지 이르렀어?
    You've already reached the stage of commercializing this technology?
    Google translate 응, 내년부터 몇몇 상품에 이 기술이 쓰이게 될 거야.
    Yeah, starting next year this technology will be used on some products.

실용화하다: commercialize; put to practical use,じつようかする【実用化する】,mettre en usage, mettre en pratique,poner(se) en uso, poner(se) en práctica, comercializar(se),يقوم بالاستخدام حقيقية,бодит хэрэглээ болгох,thực tiễn hóa,ทำให้เป็นการใช้ได้จริง, ทำให้เป็นการใช้ได้ในเชิงปฏิบัติ,mengkomersialisasikan,практиковать; внедрять; популяризировать,实用化,实用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실용화하다 (시룡화하다)
📚 Từ phái sinh: 실용화(實用化): 실제로 널리 쓰거나 쓰게 함.

📚 Annotation: 1이 2를 실용화하다

💕Start 실용화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46)