🌟 상업화하다 (商業化 하다)

Động từ  

1. 이익을 얻기 위한 목적으로 상품을 파는 경제 활동 형식으로 변화하다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. THƯƠNG MẠI HOÁ: Biến đổi sang hình thức hoạt động kinh tế bán sản phẩm với mục đích nhằm thu lợi nhuận. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상업화할 계획.
    A plan for commercialization.
  • Google translate 상업화하는 과정.
    The process of commercializing.
  • Google translate 상업화하기가 어렵다.
    Hard to commercialize.
  • Google translate 기술을 상업화하다.
    Commercialize technology.
  • Google translate 제품을 상업화하다.
    Commercialize products.
  • Google translate 적극적으로 상업화하다.
    Active commercialization.
  • Google translate 새로운 기술을 적극적으로 상업화해서 큰돈을 벌었다.
    Made a fortune by actively commercializing new technologies.
  • Google translate 예술이 점차 상업화하면서 진정성을 잃어버리는 것에 대한 우려도 커진다.
    As art becomes increasingly commercialized, there are also growing concerns about losing its authenticity.
  • Google translate 기초 학문을 돈이 안 된다고 가볍게 여기는 분위기야.
    It's an atmosphere where you take basic studies lightly because you can't afford it.
    Google translate 모든 것을 상업화하는 시대에서는 물질적인 가치만 중요하게 여기기 때문이지.
    Because in the age of commercializing everything, only material value is important.

상업화하다: commercialize,しょうぎょうかする【商業化する】,commercialiser,comercializar,يتم استخدام شيء لأغراض تجارية,худалдааны хэрэгсэл болгох,thương mại hoá,ทำเป็นธุรกิจ, ทำเป็นการค้า, ทำเพื่อหวังผลกำไร, ทำให้เป็นเงิน, เสนอขาย,mengomersialisasikan, membuat komersialisasi,извлекать коммерческую выгоду; извлекать прибыль; вывести в коммерческий оборот; ввести в коммерческое обращение; извлечь коммерческую прибыль,使商业化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상업화하다 (상어퐈하다)
📚 Từ phái sinh: 상업화(商業化): 이익을 얻기 위한 목적으로 상품을 파는 경제 활동 형식으로 변화함. 또…

💕Start 상업화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)