🌟 상업화하다 (商業化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상업화하다 (
상어퐈하다
)
📚 Từ phái sinh: • 상업화(商業化): 이익을 얻기 위한 목적으로 상품을 파는 경제 활동 형식으로 변화함. 또…
🌷 ㅅㅇㅎㅎㄷ: Initial sound 상업화하다
-
ㅅㅇㅎㅎㄷ (
상업화하다
)
: 이익을 얻기 위한 목적으로 상품을 파는 경제 활동 형식으로 변화하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 THƯƠNG MẠI HOÁ: Biến đổi sang hình thức hoạt động kinh tế bán sản phẩm với mục đích nhằm thu lợi nhuận. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅅㅇㅎㅎㄷ (
사유화하다
)
: 개인의 소유로 만들다.
Động từ
🌏 TƯ HỮU HÓA, TƯ NHÂN HÓA: Làm thành sở hữu tư nhân. -
ㅅㅇㅎㅎㄷ (
실용화하다
)
: 실제로 널리 쓰거나 쓰게 하다.
Động từ
🌏 THỰC TIỄN HÓA: Sử dụng hoặc làm cho sử dụng rộng rãi trong thực tế. -
ㅅㅇㅎㅎㄷ (
서양화하다
)
: 서양의 문화나 생활 방식을 닮아 가다. 또는 그렇게 하게 하다.
Động từ
🌏 TÂY HÓA, ÂU HÓA: Trở nên giống với văn hóa hay lối sống của phương Tây. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅅㅇㅎㅎㄷ (
서열화하다
)
: 가치나 지위의 높고 낮음에 따라 순서대로 늘어서다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 THỨ HẠNG HOÁ, THỨ BẬC HÓA: Tuần tự nối tiếp theo độ cao và thấp của giá trị hay địa vị. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)