🌟 시연회 (試演會)

Danh từ  

1. 무용이나 연극 등을 일반 관객에게 보여 주기 전에 전문가나 특정한 사람들에게 먼저 보여 주는 것.

1. BUỔI DIỄN THỬ, VIỆC DIỄN THỬ: Việc cho các chuyên gia hoặc những người đặc biệt xem vở kịch hay vở múa...trước khi công chiếu cho công chúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시연회의 반응.
    Reaction of the demonstration.
  • Google translate 시연회가 끝나다.
    The demonstration is over.
  • Google translate 시연회를 가지다.
    Have a demonstration.
  • Google translate 시연회를 개최하다.
    Hold a demonstration.
  • Google translate 시연회를 열다.
    Hold a demonstration.
  • Google translate 평론가들은 연극의 시연회를 보고 호평을 쏟아 냈다.
    Reviewers poured out favorable reviews at the demonstration of the play.
  • Google translate 그 게임 회사는 시연회를 개최하여 시장의 반응을 살폈다.
    The game company held a demonstration to examine the market's reaction.
  • Google translate 최종 연습이 끝나고 배우들은 장소를 대극장 무대로 옮겨 시연회를 가졌다.
    After the final practice, the actors moved the venue to the grand theater stage and held a demonstration.
Từ tham khảo 시사회(試寫會): 영화나 광고 등을 일반에게 보이기 전에 몇몇 사람들에게 먼저 보이고 평…

시연회: demonstration; trial performance,しえんかい【試演会】,démonstration,ensayo púbico,عرض تجريبي، أداء تجريبي,туршин тоглолт, сорилтын журмаар тоглох,buổi diễn thử, việc diễn thử,การแสดงรอบปฐมทัศน์, การแสดงรอบพิเศษ,penayangan khusus, pertunjukan terbatas,репетиция,试演会,彩排,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시연회 (시ː연회) 시연회 (시ː연훼)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70)