🌟 시사회 (試寫會)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시사회 (
시ː사회
) • 시사회 (시ː사훼
)
📚 thể loại: Địa điểm sinh hoạt văn hóa Văn hóa đại chúng
🗣️ 시사회 (試寫會) @ Ví dụ cụ thể
- 시사회 초청장. [초청장 (招請狀)]
- 영화 시사회. [영화 (映畫)]
- 개봉작 시사회. [개봉작 (開封作)]
- 외화 시사회. [외화 (外畫)]
🌷 ㅅㅅㅎ: Initial sound 시사회
-
ㅅㅅㅎ (
서서히
)
: 조금씩 느리게.
☆☆
Phó từ
🌏 TỪ TỪ: Một cách chậm chạp từng chút một. -
ㅅㅅㅎ (
사생활
)
: 개인의 사적인 일상 생활.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỜI TƯ, CUỘC SỐNG RIÊNG TƯ: Cuộc sống riêng tư của cá nhân. -
ㅅㅅㅎ (
식생활
)
: 음식을 먹는 일이나 음식과 관련된 생활.
☆
Danh từ
🌏 SINH HOẠT ĂN UỐNG: Sinh hoạt liên quan đến thức ăn hay việc ăn uống. -
ㅅㅅㅎ (
신속히
)
: 일처리나 행동 등이 매우 빠르게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẦN TỐC, MỘT CÁCH MAU LẸ, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Xử lí công việc hay hành động… một cách rất nhanh. -
ㅅㅅㅎ (
성실히
)
: 태도나 행동이 진실하고 정성스럽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THÀNH THẬT, MỘT CÁCH CHÂN THÀNH: Thái độ hay hành động chân thật và đúng đắn, chân tình. -
ㅅㅅㅎ (
시사회
)
: 영화나 광고 등을 일반에게 보이기 전에 몇몇 사람들에게 먼저 보이고 평가를 받기 위한 모임.
☆
Danh từ
🌏 CUỘC XEM TRƯỚC, CUỘC DUYỆT TRƯỚC: Nhóm tập họp để cho một số người xem trước những thứ như quảng cáo hoặc phim và đánh giá trước khi đưa rộng rãi ra công chúng.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159)