🌟 식생활 (食生活)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 식생활 (
식쌩활
)
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực
🗣️ 식생활 (食生活) @ Ví dụ cụ thể
- 채식주의 식생활. [채식주의 (菜食主義)]
- 의사는 환자에게 야채와 과일 위주의 채식주의 식생활을 권했다. [채식주의 (菜食主義)]
- 의생활과 식생활. [의생활 (衣生活)]
- 요즘 잘못된 식생활 때문에 몸집만 크고 체력은 약한 어린이가 늘고 있다고 한다. [몸집]
- 그들은 질병이 일어난 지역과 그 지역 사람들의 식생활, 습관 등에서 법칙성을 찾아내 치료법을 만들었다. [법칙성 (法則性)]
- 식생활 대혁명. [대혁명 (大革命)]
🌷 ㅅㅅㅎ: Initial sound 식생활
-
ㅅㅅㅎ (
서서히
)
: 조금씩 느리게.
☆☆
Phó từ
🌏 TỪ TỪ: Một cách chậm chạp từng chút một. -
ㅅㅅㅎ (
사생활
)
: 개인의 사적인 일상 생활.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỜI TƯ, CUỘC SỐNG RIÊNG TƯ: Cuộc sống riêng tư của cá nhân. -
ㅅㅅㅎ (
식생활
)
: 음식을 먹는 일이나 음식과 관련된 생활.
☆
Danh từ
🌏 SINH HOẠT ĂN UỐNG: Sinh hoạt liên quan đến thức ăn hay việc ăn uống. -
ㅅㅅㅎ (
신속히
)
: 일처리나 행동 등이 매우 빠르게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẦN TỐC, MỘT CÁCH MAU LẸ, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Xử lí công việc hay hành động… một cách rất nhanh. -
ㅅㅅㅎ (
성실히
)
: 태도나 행동이 진실하고 정성스럽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THÀNH THẬT, MỘT CÁCH CHÂN THÀNH: Thái độ hay hành động chân thật và đúng đắn, chân tình. -
ㅅㅅㅎ (
시사회
)
: 영화나 광고 등을 일반에게 보이기 전에 몇몇 사람들에게 먼저 보이고 평가를 받기 위한 모임.
☆
Danh từ
🌏 CUỘC XEM TRƯỚC, CUỘC DUYỆT TRƯỚC: Nhóm tập họp để cho một số người xem trước những thứ như quảng cáo hoặc phim và đánh giá trước khi đưa rộng rãi ra công chúng.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19)