🌟 채식주의 (菜食主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 채식주의 (
채ː식쭈의
) • 채식주의 (채ː식쭈이
)
🌷 ㅊㅅㅈㅇ: Initial sound 채식주의
-
ㅊㅅㅈㅇ (
채식주의
)
: 고기를 먹지 않고 주로 채소, 과일, 해초 등의 식물성 음식만을 먹는 식생활이 좋다고 생각하는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA TRAI THỰC, THUYẾT ĂN CHAY: Thái độ nghĩ rằng chỉ ăn các thức ăn mang tính thực vật như rau, hoa quả, tảo biển và không ăn thịt là tốt.
• Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28)