🌟 채식주의 (菜食主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 채식주의 (
채ː식쭈의
) • 채식주의 (채ː식쭈이
)
🌷 ㅊㅅㅈㅇ: Initial sound 채식주의
-
ㅊㅅㅈㅇ (
채식주의
)
: 고기를 먹지 않고 주로 채소, 과일, 해초 등의 식물성 음식만을 먹는 식생활이 좋다고 생각하는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA TRAI THỰC, THUYẾT ĂN CHAY: Thái độ nghĩ rằng chỉ ăn các thức ăn mang tính thực vật như rau, hoa quả, tảo biển và không ăn thịt là tốt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)