🌟 신속히 (迅速 히)

  Phó từ  

1. 일처리나 행동 등이 매우 빠르게.

1. MỘT CÁCH THẦN TỐC, MỘT CÁCH MAU LẸ, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Xử lí công việc hay hành động… một cách rất nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신속히 답하다.
    Answer promptly.
  • Google translate 신속히 수습하다.
    To settle quickly.
  • Google translate 신속히 움직이다.
    Move quickly.
  • Google translate 신속히 처리하다.
    Expedite the process.
  • Google translate 신속히 추진하다.
    Expedite the process.
  • Google translate 신속히 해결하다.
    To settle quickly.
  • Google translate 정부는 폭설이 내린 지역의 복구 작업을 신속히 추진했다.
    The government quickly pushed ahead with the restoration of the snowy areas.
  • Google translate 김 과장은 일을 정확하면서도 신속히 처리하는 직원을 좋아한다.
    Manager kim likes employees who handle things accurately and quickly.
  • Google translate 은행은 고객에게 빠른 서비스를 제공하기 위해 창구 업무를 신속히 처리한다.
    The bank shall expedite the counter business in order to provide quick service to customers.

신속히: quickly,じんそくに【迅速に】。すばやく【素早く】,promptement, rapidement,ágilmente, rápidamente, expeditamente,بشكل سريع,шуурхай, гавшгай,một cách thần tốc, một cách mau lẹ, một cách chóng vánh,อย่างเร็ว, อย่างด่วน, อย่างรีบด่วน, อย่างรวดเร็ว, อย่างว่องไว,dengan cepat, dengan gesit,быстро; скоро; мгновенно; срочно,迅速地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신속히 (신ː소키)
📚 Từ phái sinh: 신속(迅速): 일처리나 행동 등이 매우 빠름.
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 신속히 (迅速 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Du lịch (98) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53)