🌟 처치하다 (處置 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 처치하다 (
처ː치하다
)
📚 Từ phái sinh: • 처치(處置): 일을 맡아서 처리함., 처리하여 없애거나 죽임., 상처를 치료함.
🗣️ 처치하다 (處置 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅊㅎㄷ: Initial sound 처치하다
-
ㅊㅊㅎㄷ (
처참하다
)
: 몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ THẢM, THẢM KHỐC: Vì quá sợ nên buồn và khiếp tới mức run rẩy. -
ㅊㅊㅎㄷ (
촉촉하다
)
: 물기가 있어 약간 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ƯƠN ƯỚT: Có vẻ hơi ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
축축하다
)
: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
출출하다
)
: 배고픈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM THẤY ĐÓI: Có cảm giác đói bụng.
• Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52)