🌟 신속히 (迅速 히)

  Phó từ  

1. 일처리나 행동 등이 매우 빠르게.

1. MỘT CÁCH THẦN TỐC, MỘT CÁCH MAU LẸ, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Xử lí công việc hay hành động… một cách rất nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신속히 답하다.
    Answer promptly.
  • 신속히 수습하다.
    To settle quickly.
  • 신속히 움직이다.
    Move quickly.
  • 신속히 처리하다.
    Expedite the process.
  • 신속히 추진하다.
    Expedite the process.
  • 신속히 해결하다.
    To settle quickly.
  • 정부는 폭설이 내린 지역의 복구 작업을 신속히 추진했다.
    The government quickly pushed ahead with the restoration of the snowy areas.
  • 김 과장은 일을 정확하면서도 신속히 처리하는 직원을 좋아한다.
    Manager kim likes employees who handle things accurately and quickly.
  • 은행은 고객에게 빠른 서비스를 제공하기 위해 창구 업무를 신속히 처리한다.
    The bank shall expedite the counter business in order to provide quick service to customers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신속히 (신ː소키)
📚 Từ phái sinh: 신속(迅速): 일처리나 행동 등이 매우 빠름.
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 신속히 (迅速 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105)