🌟 과학화하다 (科學化 하다)

Động từ  

1. 과학적인 체계와 방법을 갖추다. 또는 갖추게 하다.

1. KHOA HỌC HÓA: Có phương pháp hay hệ thống mang tính khoa học. Hoặc cho áp dụng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방식이 과학화하다.
    The way is scientific.
  • Google translate 학문이 과학화하다.
    Scientificize learning.
  • Google translate 생활을 과학화하다.
    Scientificize life.
  • Google translate 시설을 과학화하다.
    Scientificize facilities.
  • Google translate 체계를 과학화하다.
    Scientificize the system.
  • Google translate 유전자 공학의 도입으로 농업도 점차 과학화하는 추세이다.
    With the introduction of genetic engineering, agriculture is also gradually becoming scientific.
  • Google translate 우리 회사는 생산 공정을 과학화하기 위해 최첨단 무인 설비를 들여왔다.
    Our company brought in state-of-the-art unmanned installations to scientificize the production process.
  • Google translate 과학화한 소방 경비 시스템이 화재를 신속히 진화하는 데 큰 역할을 하고 있다.
    Scientificized fire guard systems play a major role in quickly extinguishing fires.

과학화하다: become scientific in structure or methods,かがくかする【科学化する】,devenir scientifique, rendre quelque chose scientifique,hacer científicamente,يُضفي صفة علمية,шинжлэх ухаанчлагдах,khoa học hóa,ทำตามกระบวนการทางวิทยาศาสตร์, ทำให้ถูกต้องตามหลักวิทยาศาสตร์,membuat menjadi canggih,иметь научный характер,科学化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과학화하다 (과하콰하다)
📚 Từ phái sinh: 과학화(科學化): 과학적인 체계와 방법을 갖춤. 또는 갖추게 함.

💕Start 과학화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8)