🌟 과학화하다 (科學化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과학화하다 (
과하콰하다
)
📚 Từ phái sinh: • 과학화(科學化): 과학적인 체계와 방법을 갖춤. 또는 갖추게 함.
🌷 ㄱㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 과학화하다
-
ㄱㅎㅎㅎㄷ (
과학화하다
)
: 과학적인 체계와 방법을 갖추다. 또는 갖추게 하다.
Động từ
🌏 KHOA HỌC HÓA: Có phương pháp hay hệ thống mang tính khoa học. Hoặc cho áp dụng như vậy. -
ㄱㅎㅎㅎㄷ (
기형화하다
)
: 사물의 구조나 생김새가 정상과 다르게 되다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 DỊ THƯỜNG HÓA, BẤT THƯỜNG HÓA, KHÁC THƯỜNG HÓA: Cấu trúc hoặc dáng vẻ bên ngoài của sự vật biến đổi khác với bình thường. Hoặc làm cho như vậy.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8)