🌷 Initial sound: ㄱㅎㅎㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
과학화하다
(科學化 하다)
:
과학적인 체계와 방법을 갖추다. 또는 갖추게 하다.
Động từ
🌏 KHOA HỌC HÓA: Có phương pháp hay hệ thống mang tính khoa học. Hoặc cho áp dụng như vậy.
•
기형화하다
(畸形化 하다)
:
사물의 구조나 생김새가 정상과 다르게 되다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 DỊ THƯỜNG HÓA, BẤT THƯỜNG HÓA, KHÁC THƯỜNG HÓA: Cấu trúc hoặc dáng vẻ bên ngoài của sự vật biến đổi khác với bình thường. Hoặc làm cho như vậy.
• Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119)