🌷 Initial sound: ㄱㅎㅎㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
과학화하다
(科學化 하다)
:
과학적인 체계와 방법을 갖추다. 또는 갖추게 하다.
Động từ
🌏 KHOA HỌC HÓA: Có phương pháp hay hệ thống mang tính khoa học. Hoặc cho áp dụng như vậy.
•
기형화하다
(畸形化 하다)
:
사물의 구조나 생김새가 정상과 다르게 되다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 DỊ THƯỜNG HÓA, BẤT THƯỜNG HÓA, KHÁC THƯỜNG HÓA: Cấu trúc hoặc dáng vẻ bên ngoài của sự vật biến đổi khác với bình thường. Hoặc làm cho như vậy.
• Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88)