🌷 Initial sound: ㅅㅅㅎ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 27 ALL : 33

서서히 (徐徐 히) : 조금씩 느리게. ☆☆ Phó từ
🌏 TỪ TỪ: Một cách chậm chạp từng chút một.

사생활 (私生活) : 개인의 사적인 일상 생활. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỜI TƯ, CUỘC SỐNG RIÊNG TƯ: Cuộc sống riêng tư của cá nhân.

식생활 (食生活) : 음식을 먹는 일이나 음식과 관련된 생활. Danh từ
🌏 SINH HOẠT ĂN UỐNG: Sinh hoạt liên quan đến thức ăn hay việc ăn uống.

신속히 (迅速 히) : 일처리나 행동 등이 매우 빠르게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẦN TỐC, MỘT CÁCH MAU LẸ, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Xử lí công việc hay hành động… một cách rất nhanh.

성실히 (誠實 히) : 태도나 행동이 진실하고 정성스럽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THÀNH THẬT, MỘT CÁCH CHÂN THÀNH: Thái độ hay hành động chân thật và đúng đắn, chân tình.

시사회 (試寫會) : 영화나 광고 등을 일반에게 보이기 전에 몇몇 사람들에게 먼저 보이고 평가를 받기 위한 모임. Danh từ
🌏 CUỘC XEM TRƯỚC, CUỘC DUYỆT TRƯỚC: Nhóm tập họp để cho một số người xem trước những thứ như quảng cáo hoặc phim và đánh giá trước khi đưa rộng rãi ra công chúng.

신사화 (紳士靴) : 성인 남자들이 신는 구두. Danh từ
🌏 GIÀY DA, GIÀY ÂU: Giày Âu mà người đàn ông trưởng thành mang.

사서함 (私書函) : 회사나 단체 등이 전용으로 사용하기 위해 우체국에 마련해 둔 우편물을 넣는 상자. Danh từ
🌏 HÒM THƯ CHUNG, HỘP THƯ CÔNG: Hòm thư do bưu điện lắp đặt dành riêng cho cơ quan hoặc công ty v.v... sử dụng.

산수화 (山水畫) : 동양화에서, 아름다운 자연의 경치를 그린 그림. Danh từ
🌏 TRANH SƠN THỦY: Bức tranh vẽ phong cảnh thiên nhiên đẹp, trong hội họa Phương Đông.

선순환 (善循環) : 좋은 일이 좋은 결과를 내고 또 그 결과가 원인이 되어 다시 좋은 결과를 내는 현상이 계속 되풀이됨. Danh từ
🌏 VÒNG TUẦN HOÀN TÍCH CỰC: Hiện tượng được liên tục lặp đi lặp lại từ việc tốt sinh ra kết quả tốt, và từ đó trở thành nguyên nhân tốt sinh ra kết quả tốt.

상상화 (想像畫) : 실제로 경험하지 않은 것을 상상하여 그린 그림. Danh từ
🌏 BỨC TRANH TƯỞNG TƯỢNG: Bức tranh tưởng tượng và vẽ cái chưa trải qua trên thực tế.

세속화 (世俗化) : 높은 이상이나 종교적 믿음이 없이 세상의 일반적인 풍속에 물들어 감. 또는 그렇게 되게 만듦. Danh từ
🌏 SỰ THẾ TỤC HÓA: Sự chịu ảnh hưởng của các phong tục phổ biến của thế gian, không có lý tưởng cao xa hay niềm tin tôn giáo.

수상히 (殊常 히) : 보통과 달리 이상하고 의심스럽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẢ NGHI, MỘT CÁCH NGỜ VỰC, MỘT CÁCH ÁM MUỘI: Một cách kì lạ khác với bình thường và đáng ngờ.

소상히 (昭詳 히) : 작은 부분까지 분명하고 자세하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHI LI, MỘT CÁCH TỈ MỈ: Một cách rõ ràng và chi tiết đến cả phần nhỏ.

생선회 (生鮮膾) : 싱싱한 생선 살을 얇게 썰어서 간장이나 초고추장에 찍어 먹는 음식. Danh từ
🌏 GỎI CÁ: Món ăn làm bằng cách thái lát mỏng cá tươi rồi chấm với xì dầu hoặc tương ớt để ăn.

선선히 : 조금 찬 느낌이 들도록 부드럽고 시원하게. Phó từ
🌏 RƯỜI RƯỢI, LÀNH LẠNH: Mềm mại và mát mẻ để ta cảm thấy hơi lạnh một chút.

섬세히 (纖細 히) : 곱고 가늘게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XINH XẮN, MỘT CÁCH XINH ĐẸP: Một cách đẹp đẽ và mảnh mai.

순순히 (諄諄 히) : 타이르는 태도가 아주 다정하고 친절하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHẸ NHÀNG, MỘT CÁCH CHÂN TÌNH: Thái độ khuyên bảo một cách tình cảm và tử tế.

세심히 (細心 히) : 작은 일에도 매우 꼼꼼하게 주의를 기울여 빈틈이 없게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẬN TRỌNG, MỘT CÁCH KĨ LƯỠNG, MỘT CÁCH SÂU SÁT, MỘT CÁCH KỸ CÀNG: Chú ý một cách rất tỉ mỉ và không sơ sót ngay cả với việc nhỏ.

세세히 (細細 히) : 사소한 것까지 놓치거나 빠뜨리지 않고 아주 자세하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỈ MỈ, MỘT CÁCH TỪNG LI TỪNG TÍ: Một cách rất chi tiết mà không bỏ lỡ hay bỏ sót cả cái nhỏ vặt.

습성화 (習性化) : 어떤 성질이나 행동 등이 오랫동안 되풀이되어 습관처럼 굳어져 버림. 또는 그렇게 되게 함. Danh từ
🌏 SỰ BIẾN THÀNH THÓI QUEN, VIỆC TẠO THÀNH THÓI QUEN, VIỆC TẠO THÀNH NẾP: Việc tính chất hay hành động nào đó lặp đi lặp lại trong thời gian dài và đã trở nên ăn sâu như thói quen. Hoặc việc làm cho như vậy.

실생활 (實生活) : 이론이나 상상이 아닌 실제의 생활. Danh từ
🌏 SINH HOẠT THỰC TẾ, ĐỜI SỐNG THỰC TẾ: Cuộc sống thực tế chứ không phải lý luận hay tưởng tượng.

소설화 (小說化) : 어떤 일이나 내용이 소설로 꾸며짐. 또는 그렇게 꾸밈. Danh từ
🌏 VIỆC TIỂU THUYẾT HÓA: Việc thêm thắt sự việc hoặc nội dung nào đó để trở thành tiểu thuyết. Hoặc việc thêm thắt như vậy.

생생히 : 시들거나 상하지 않고 생기가 있게. Phó từ
🌏 MƠN MỞN, ROI RÓI: Một cách có sinh khí mà không héo hay hỏng.

섭섭히 : 서운하고 아쉽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TIẾC NUỐI, MỘT CÁCH BỊN RỊN: Một cách buồn bã và tiếc rẻ.

산성화 (酸性化) : 산성으로 바뀜. 또는 산성으로 바꿈. Danh từ
🌏 SỰ A XÍT HÓA: Sự bị chuyển hóa thành a xít. Hoặc sự chuyển thành a xít.

성생활 (性生活) : 남녀 사이에 성적인 관계를 가지는 것과 관련된 생활. Danh từ
🌏 ĐỜI SỐNG TÌNH DỤC: Sinh hoạt liên quan đến quan hệ mang tính tình dục giữa nam và nữ.

상세히 (詳細 히) : 아주 자세하고 꼼꼼하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHI TIẾT, MỘT CÁCH CẶN KẼ: Một cách rất tỉ mỉ và chu đáo.

상식화 (常識化) : 사람들이 일반적으로 알아야 할 지식이나 가치관이 됨. Danh từ
🌏 SỰ THƯỜNG THỨC HOÁ: Việc trở thành giá trị quan hay tri thức mà mọi người phải biết một cách bình thường (phổ biến).

수사학 (修辭學) : 사상이나 감정 등을 효과적으로 나타내거나 아름답게 표현할 수 있도록 언어의 사용법을 연구하는 학문. Danh từ
🌏 TU TỪ HỌC: Bộ môn nghiên cứu phương pháp sử dụng ngôn từ để có thể biểu đạt tư tưởng hoặc cảm xúc một cách đẹp đẽ và hiệu quả.

수선화 (水仙花) : 잎이 가늘고 길며 긴 꽃대에 희거나 노란 꽃이 피는 식물. Danh từ
🌏 HOA THUỶ TIÊN: Thực vật có lá dài và thanh mảnh, nở hoa màu trắng hoặc vàng trên cuống dài.

순순히 (順順 히) : 성질이나 태도가 매우 부드럽고 온순하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ÔN TỒN, MỘT CÁCH MỀM MỎNG, MỘT CÁCH NHU MÌ: Tính chất hay thái độ rất mềm mỏng và ôn hòa.

시식회 (試食會) : 음식 맛이나 요리 솜씨를 알아보려고 시험 삼아 음식을 먹어 보는 행사. Danh từ
🌏 HỘI NẾM THỬ THỨC ĂN, HỘI THƯỞNG THỨC MÓN ĂN: Sự kiện ăn thử món ăn coi như thi đấu để xem tài khéo nấu nướng hoặc vị thức ăn.


:
Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8)