🌟 세속화 (世俗化)

Danh từ  

1. 높은 이상이나 종교적 믿음이 없이 세상의 일반적인 풍속에 물들어 감. 또는 그렇게 되게 만듦.

1. SỰ THẾ TỤC HÓA: Sự chịu ảnh hưởng của các phong tục phổ biến của thế gian, không có lý tưởng cao xa hay niềm tin tôn giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문화의 세속화.
    The secularization of culture.
  • Google translate 생활의 세속화.
    The secularization of life.
  • Google translate 정신의 세속화.
    The secularization of the mind.
  • Google translate 종교의 세속화.
    Secularization of religion.
  • Google translate 학문의 세속화.
    The secularization of learning.
  • Google translate 대학이 취업을 위한 발판으로 변질되면 모든 학문의 세속화가 일어나게 될 것이다.
    The secularization of all learning will occur when universities turn into stepping stones for employment.
  • Google translate 문화의 세속화는 순수 예술의 발전을 가로막고 상업적 예술이 판을 치게 만들었다.
    The secularization of culture obstructed the development of pure art and made commercial art take its place.
  • Google translate 종교의 세속화를 경계해야 된다는 사람이 있는가 하면, 종교도 세속 안에 머물러야 한다는 사람도 있다.
    Some people should be wary of secularization of religion, while others should stay within the secular world.

세속화: secularization,せぞくか【世俗化】,sécularisation, laïcisation,secularización,العلمنة,хорвоогийн ёс жаягийг дагах,sự thế tục hóa,การเปลี่ยนแปลงไปในทางโลก, การทำให้เป็นไปในทางโลก,sekularisasi,,世俗化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세속화 (세ː소콰)
📚 Từ phái sinh: 세속화되다(世俗化되다): 높은 이상이나 종교적 믿음이 없이 세상의 일반적인 풍속에 물들어… 세속화하다(世俗化하다): 높은 이상이나 종교적 믿음이 없이 세상의 일반적인 풍속에 물들어…

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Giáo dục (151)