🌟 생선회 (生鮮膾)

Danh từ  

1. 싱싱한 생선 살을 얇게 썰어서 간장이나 초고추장에 찍어 먹는 음식.

1. GỎI CÁ: Món ăn làm bằng cách thái lát mỏng cá tươi rồi chấm với xì dầu hoặc tương ớt để ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생선회 한 점.
    One piece of raw fish.
  • Google translate 생선회 한 접시.
    A plate of raw fish.
  • Google translate 생선회를 뜨다.
    Cut raw fish.
  • Google translate 생선회를 먹다.
    Eat raw fish.
  • Google translate 생선회를 팔다.
    Sell raw fish.
  • Google translate 민준이는 익힌 음식보다는 생선회나 육회처럼 날로 먹는 음식을 좋아한다.
    Minjun prefers raw food, such as raw fish or raw beef, rather than cooked food.
  • Google translate 생선회는 저칼로리 고단백 식품으로 다이어트와 미용에 좋은 음식으로 알려져 있다.
    Raw fish is a low-calorie, high-protein food and is known as a good food for diet and beauty.

생선회: saengseon-hoe,さしみ【刺身・刺し身】。おつくり【お造り】,saengseon-hoe,saengseon-hoe, plato de pescado crudo,سينغ سون هوي,сэнсоньхуэ, түүхий загас,gỏi cá,แซ็งซ็อนฮเว,sushi,суши,生鱼片,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생선회 (생선회) 생선회 (생선훼)

🗣️ 생선회 (生鮮膾) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110)