🌟 생선회 (生鮮膾)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생선회 (
생선회
) • 생선회 (생선훼
)
🗣️ 생선회 (生鮮膾) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 식당은 생선회 일품요리가 유명합니다. [일품요리 (一品料理)]
- 그는 육회나 생선회 같은 생식을 즐겨 먹는다. [생식 (生食)]
- 자연산 생선회. [자연산 (自然産)]
- 이 횟집은 자연산 생선회를 팔기 때문에 가격이 비싸다. [자연산 (自然産)]
🌷 ㅅㅅㅎ: Initial sound 생선회
-
ㅅㅅㅎ (
서서히
)
: 조금씩 느리게.
☆☆
Phó từ
🌏 TỪ TỪ: Một cách chậm chạp từng chút một. -
ㅅㅅㅎ (
사생활
)
: 개인의 사적인 일상 생활.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỜI TƯ, CUỘC SỐNG RIÊNG TƯ: Cuộc sống riêng tư của cá nhân. -
ㅅㅅㅎ (
식생활
)
: 음식을 먹는 일이나 음식과 관련된 생활.
☆
Danh từ
🌏 SINH HOẠT ĂN UỐNG: Sinh hoạt liên quan đến thức ăn hay việc ăn uống. -
ㅅㅅㅎ (
신속히
)
: 일처리나 행동 등이 매우 빠르게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẦN TỐC, MỘT CÁCH MAU LẸ, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Xử lí công việc hay hành động… một cách rất nhanh. -
ㅅㅅㅎ (
성실히
)
: 태도나 행동이 진실하고 정성스럽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THÀNH THẬT, MỘT CÁCH CHÂN THÀNH: Thái độ hay hành động chân thật và đúng đắn, chân tình. -
ㅅㅅㅎ (
시사회
)
: 영화나 광고 등을 일반에게 보이기 전에 몇몇 사람들에게 먼저 보이고 평가를 받기 위한 모임.
☆
Danh từ
🌏 CUỘC XEM TRƯỚC, CUỘC DUYỆT TRƯỚC: Nhóm tập họp để cho một số người xem trước những thứ như quảng cáo hoặc phim và đánh giá trước khi đưa rộng rãi ra công chúng.
• Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110)