🌟 생선회 (生鮮膾)

Danh từ  

1. 싱싱한 생선 살을 얇게 썰어서 간장이나 초고추장에 찍어 먹는 음식.

1. GỎI CÁ: Món ăn làm bằng cách thái lát mỏng cá tươi rồi chấm với xì dầu hoặc tương ớt để ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생선회 한 점.
    One piece of raw fish.
  • 생선회 한 접시.
    A plate of raw fish.
  • 생선회를 뜨다.
    Cut raw fish.
  • 생선회를 먹다.
    Eat raw fish.
  • 생선회를 팔다.
    Sell raw fish.
  • 민준이는 익힌 음식보다는 생선회나 육회처럼 날로 먹는 음식을 좋아한다.
    Minjun prefers raw food, such as raw fish or raw beef, rather than cooked food.
  • 생선회는 저칼로리 고단백 식품으로 다이어트와 미용에 좋은 음식으로 알려져 있다.
    Raw fish is a low-calorie, high-protein food and is known as a good food for diet and beauty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생선회 (생선회) 생선회 (생선훼)

🗣️ 생선회 (生鮮膾) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28)