🌟 수선화 (水仙花)

Danh từ  

1. 잎이 가늘고 길며 긴 꽃대에 희거나 노란 꽃이 피는 식물.

1. HOA THUỶ TIÊN: Thực vật có lá dài và thanh mảnh, nở hoa màu trắng hoặc vàng trên cuống dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수선화 한 다발.
    A bundle of daffodils.
  • Google translate 수선화 한 송이.
    A daffodil.
  • Google translate 수선화가 시들다.
    Daffodils wither.
  • Google translate 수선화가 지다.
    Daffodils fall.
  • Google translate 수선화가 피다.
    Daffodils bloom.
  • Google translate 수선화를 심다.
    Plant daffodils.
  • Google translate 방 안에 수선화 향기가 가득했다.
    The room was filled with the scent of daffodils.
  • Google translate 수선화가 호숫가에 활짝 피어 있었다.
    Daffodils were in full bloom by the lake.
  • Google translate 수선화는 그리스 신화에서 자신을 사랑한 청년을 나타내는 꽃으로 알려져 있다.
    Daffodils are known in greek mythology as flowers representing the young man who loved himself.
  • Google translate 아주머니, 여기 노란 수선화 한 다발만 포장해 주세요.
    Ma'am, can i have a bunch of yellow daffodils wrapped here?
    Google translate 다른 꽃은 안 필요해요?
    You don't need any other flowers?

수선화: narcissus; daffodil,すいせん【水仙】,narcisse,narciso,نرجس,сэрүү,hoa thuỷ tiên,ดอกนาซิสซัส, ต้นนาซิสซัส, ดอกแดฟโฟดีล, ต้นแดฟโฟดีล,bunga bakung,нарцисс,水仙,水仙花,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수선화 (수선화)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)