🌟 산수화 (山水畫)

Danh từ  

1. 동양화에서, 아름다운 자연의 경치를 그린 그림.

1. TRANH SƠN THỦY: Bức tranh vẽ phong cảnh thiên nhiên đẹp, trong hội họa Phương Đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조선 시대 산수화.
    Sansu of the joseon dynasty.
  • Google translate 동양의 산수화.
    Oriental landscape painting.
  • Google translate 한 폭의 산수화.
    A piece of landscape painting.
  • Google translate 산수화를 그리다.
    Draw a landscape painting.
  • Google translate 산수화를 보다.
    Look at the landscape.
  • Google translate 산수화를 선물하다.
    Gift a landscape painting.
  • Google translate 가을 산은 마치 한 폭의 산수화를 보는 듯했다.
    Autumn mountains looked like a landscape painting.
  • Google translate 화가는 붓과 먹으로 계절의 변화를 담은 산수화를 주로 그렸다.
    The artist mainly painted landscape paintings containing seasonal changes with brushes and ink.
  • Google translate 정선은 조선 시대 산수화의 대가로 우리 국토의 아름다움을 그림으로 표현해 냈다.
    Jeongseon expressed the beauty of our country in paintings in return for landscape painting during the joseon dynasty.
  • Google translate 이 아름다운 산수화는 어느 시대의 작품입니까?
    What era is this beautiful landscape painting from?
    Google translate 조선 후기 작품으로 금강산을 그린 것입니다.
    It is a painting of geumgangsan mountain in the late joseon dynasty.

산수화: sansuhwa,さんすいが【山水画】,sansuhwa, paysage, peinture de paysage,sansuhwa, pintura de paisaje, dibujo de panorama, pintura de vista panorámica,رسم المشاهد الطبيعية,байгалийн зураг,tranh sơn thủy,ซันซูฮวา,lukisan pemandangan, gambar pemandangan,сансухва; пейзажная живопись,山水画,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산수화 (산수화)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121)