🌟 산수화 (山水畫)

Danh từ  

1. 동양화에서, 아름다운 자연의 경치를 그린 그림.

1. TRANH SƠN THỦY: Bức tranh vẽ phong cảnh thiên nhiên đẹp, trong hội họa Phương Đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조선 시대 산수화.
    Sansu of the joseon dynasty.
  • 동양의 산수화.
    Oriental landscape painting.
  • 한 폭의 산수화.
    A piece of landscape painting.
  • 산수화를 그리다.
    Draw a landscape painting.
  • 산수화를 보다.
    Look at the landscape.
  • 산수화를 선물하다.
    Gift a landscape painting.
  • 가을 산은 마치 한 폭의 산수화를 보는 듯했다.
    Autumn mountains looked like a landscape painting.
  • 화가는 붓과 먹으로 계절의 변화를 담은 산수화를 주로 그렸다.
    The artist mainly painted landscape paintings containing seasonal changes with brushes and ink.
  • 정선은 조선 시대 산수화의 대가로 우리 국토의 아름다움을 그림으로 표현해 냈다.
    Jeongseon expressed the beauty of our country in paintings in return for landscape painting during the joseon dynasty.
  • 이 아름다운 산수화는 어느 시대의 작품입니까?
    What era is this beautiful landscape painting from?
    조선 후기 작품으로 금강산을 그린 것입니다.
    It is a painting of geumgangsan mountain in the late joseon dynasty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산수화 (산수화)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149)