🌟 수상히 (殊常 히)

Phó từ  

1. 보통과 달리 이상하고 의심스럽게.

1. MỘT CÁCH KHẢ NGHI, MỘT CÁCH NGỜ VỰC, MỘT CÁCH ÁM MUỘI: Một cách kì lạ khác với bình thường và đáng ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수상히 들리다.
    Sounds suspicious.
  • Google translate 수상히 보이다.
    Look suspicious.
  • Google translate 수상히 생각하다.
    Think suspiciously.
  • Google translate 수상히 여기다.
    Suspect.
  • Google translate 으슥한 곳에 혼자 서 있으면 수상히 보일까 봐 그는 곧 발걸음을 재촉했다.
    Afraid that standing alone in the dark place might seem suspicious, he soon hastened his steps.
  • Google translate 그는 훔친 보석들을 인터넷 중고 사이트에서 팔다가 이를 수상히 여긴 경찰에 덜미를 잡혔다.
    He was caught selling stolen jewelry on a second-hand internet site by police who suspected it.
  • Google translate 어떻게 방화범을 경찰에 신고하게 되셨어요?
    How did you get to report the arsonist to the police?
    Google translate 지하철이 와도 타지 않고 주변을 어슬렁거리기에 수상히 생각했죠.
    I was suspicious because i didn't get on the subway and wandered around.

수상히: suspiciously,あやしく【怪しく】。ふしんに【不審に】,étrangement, bizarrement,sospechosamente, raramente, extrañamente,  misteriosamente,بإبهام,сэжигтэй, хачин, жигтэй,một cách khả nghi, một cách ngờ vực, một cách ám muội,อย่างน่าสงสัย, อย่างต้องสงสัย, อย่างมีพิรุธ, ทะแม่ง ๆ,dengan mencurigakan,подозрительно; странно,可疑地,跷蹊地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수상히 (수상히)

🗣️ 수상히 (殊常 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204)